Có 2 kết quả:

担任 dān rèn ㄉㄢ ㄖㄣˋ擔任 dān rèn ㄉㄢ ㄖㄣˋ

1/2

Từ điển phổ thông

đảm nhiệm, gánh vác nhiệm vụ, nhận phần công việc

Từ điển Trung-Anh

(1) to hold a governmental office or post
(2) to assume office of
(3) to take charge of
(4) to serve as

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

đảm nhiệm, gánh vác nhiệm vụ, nhận phần công việc

Từ điển Trung-Anh

(1) to hold a governmental office or post
(2) to assume office of
(3) to take charge of
(4) to serve as

Bình luận 0